Tên thương hiệu: | SEASTAR |
Số mẫu: | Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu |
MOQ: | 20m³ |
Giá: | 238 USD/tons (Current price) |
Điều khoản thanh toán: | Hàng hóa và thanh toán tại chỗ |
Khả năng cung cấp: | 2000 tấn/tháng |
Tấm len đá an toàn và không độc hại phù hợp cho xây dựng và trang trí
Tính an toàn và không độc hại của tấm len đá là một trong những ưu điểm cốt lõi phân biệt chúng với nhiều vật liệu xây dựng tổng hợp hóa học. Đặc tính này xuyên suốt toàn bộ vòng đời của chính vật liệu, từ sản xuất và chế biến đến sử dụng lâu dài, có thể được trình bày chi tiết từ các khía cạnh sau.
An toàn
Nguyên liệu thô cốt lõi của tấm len đá là đá núi lửa tự nhiên và các vật liệu khoáng chất như bazan, đôlômit và điabaz. Các thành phần này đều là các chất vô cơ ổn định tồn tại trong tự nhiên và chúng không chứa các chất hóa học độc hại như formaldehyde, benzen, toluen, xylen và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, cũng không chứa các thành phần gây ung thư hoặc quái thai như amiăng và kim loại nặng. Không giống như các vật liệu cách nhiệt hữu cơ như polystyrene và polyurethane, tấm len đá tránh được vấn đề "độc tính bẩm sinh" ngay từ nguồn. Vật liệu hữu cơ cần thêm các chất phụ trợ hóa học như chất tạo bọt và chất kết dính trong quá trình sản xuất, dễ bị tồn dư các chất độc hại. Tuy nhiên, các thành phần chính của len đá là các oxit như silicon, nhôm và canxi, có tính chất hóa học ổn định và sẽ không gây hại độc hại cho cơ thể con người do sự phân hủy hoặc bay hơi của chúng.
Đồng thời, quy trình sản xuất tấm len đá đảm bảo hơn nữa tính không độc hại của chúng. Sau khi nguyên liệu thô được nung chảy ở nhiệt độ cao trên 1500℃, chúng được tạo thành sợi bằng phương pháp ly tâm tốc độ cao và sau đó được làm đông đặc và tạo hình. Toàn bộ quá trình dựa vào các thay đổi vật lý và không yêu cầu thêm bất kỳ chất kết dính hoặc chất điều chỉnh hóa học độc hại nào. Một lượng nhỏ bụi sợi được tạo ra trong quá trình sản xuất được thu gom và xử lý bằng hệ thống hút bụi của xưởng và sẽ không đi vào sản phẩm hoàn thiện. Do đó, tấm len đá thành phẩm không có cơ sở để giải phóng các chất độc hại.
Thân thiện với cả con người và môi trường
Khi sử dụng trong nhà (chẳng hạn như tường ngăn, trần nhà và cách nhiệt sàn) hoặc ngoài trời (cách nhiệt tường ngoài và mái nhà), tấm len đá sẽ không giải phóng khí độc hoặc các chất độc hại trong điều kiện nhiệt độ bình thường hoặc cao. Ở nhiệt độ phòng, cấu trúc hóa học của chúng ổn định, không có thành phần dễ bay hơi thoát ra, điều này sẽ không gây ô nhiễm không khí trong nhà, cũng không gây ra các vấn đề về sức khỏe như kích ứng da và nhiễm trùng đường hô hấp cho công nhân xây dựng hoặc cư dân tiếp xúc với chúng.
Ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao khắc nghiệt như hỏa hoạn, tấm len đá sẽ không cháy để tạo ra các loại khí độc hại cao như carbon monoxide và xyanua như các vật liệu hữu cơ. Điều này rất quan trọng trong an toàn phòng cháy chữa cháy. Theo thống kê về hỏa hoạn, hơn 80% thương vong trong các vụ hỏa hoạn là do hít phải khí độc. Tuy nhiên, bản chất vô cơ của tấm len đá chỉ gây ra sự co lại nhẹ trong các đám cháy dữ dội mà không giải phóng khói độc, có thể duy trì một môi trường không khí an toàn cho việc sơ tán của nhân viên. Đây cũng là một lý do quan trọng khiến chúng được sử dụng rộng rãi ở những nơi đông dân cư như bệnh viện, trường học và các tòa nhà dân cư.
Các ưu điểm khác
Tấm len đá nhẹ và dễ cắt. Trong quá trình thi công, không cần sử dụng các thiết bị dễ tạo ra các chất gây ô nhiễm độc hại như cưa điện và súng phun. Việc cắt có thể được hoàn thành chỉ bằng dao rọc giấy hoặc dao cắt hộp, giảm ô nhiễm bụi và phát thải các chất dễ bay hơi hóa học trong quá trình thi công. Đối với công nhân xây dựng, chỉ cần đeo khẩu trang chống bụi thông thường (để tránh hít phải một lượng nhỏ bụi sợi), họ có thể làm việc an toàn mà không gặp rủi ro sức khỏe nghề nghiệp lâu dài. Không giống như các sản phẩm amiăng truyền thống, sợi len đá dày hơn và dai hơn, và sẽ không mỏng như sợi amiăng để xuyên qua phế nang. Hơn nữa, trong sản xuất len đá hiện đại, tỷ lệ rụng sợi đã được giảm thông qua tối ưu hóa quy trình, cải thiện hơn nữa độ an toàn khi thi công.
So sánh một số vật liệu xây dựng
Mục so sánh | Tấm len đá | Tấm polystyrene (EPS/XPS) | Tấm polyurethane (PU) | Tấm len thủy tinh | Khối bê tông khí |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp A không cháy (cấp cao nhất) | Cấp B1-B2 (chống cháy-dễ cháy) | Cấp B1 (chống cháy, khói độc hại được thải ra ở nhiệt độ cao) | Cấp A không cháy | Cấp A không cháy |
Độ dẫn nhiệt (W/(m·K)) | 0.036-0.048 | 0.030-0.040 (EPS); 0.028-0.032 (XPS) | 0.022-0.028 | 0.035-0.045 | 0.16-0.28 |
Hiệu suất cách nhiệt | Tốt | Tuyệt vời (XPS tốt hơn EPS) | Vượt trội (hiệu quả cách nhiệt tốt nhất) | Tốt | Trung bình |
Hiệu suất cách âm | Tuyệt vời (cấu trúc sợi chặn truyền âm thanh và âm thanh rắn) | Trung bình (mật độ thấp, yếu trong việc chặn tiếng ồn tần số thấp) | Tốt (cấu trúc ô kín, tốt hơn một chút so với polystyrene) | Tốt (cấu trúc sợi, chủ yếu hấp thụ âm thanh) | Tốt (cấu trúc xốp, cách âm vừa phải) |
Độ bền cơ học | Cường độ nén ≥40kPa, độ dẻo dai tốt | Cường độ nén EPS ≥100kPa; XPS ≥200kPa | Cường độ nén ≥200kPa, độ cứng cao | Cường độ nén thấp (≤30kPa), dễ vỡ | Cường độ nén ≥3.5MPa, độ bền cao |
Phạm vi chịu nhiệt độ | -268℃ đến 650℃ (chịu nhiệt độ cao) | -50℃ đến 70℃ (dễ bị biến dạng ở nhiệt độ cao) | -50℃ đến 120℃ (dễ bị lão hóa ngoài phạm vi này) | -120℃ đến 400℃ | -50℃ đến 600℃ (chịu nhiệt độ cao) |
Khả năng chống chịu thời tiết | Chống ẩm, chống lão hóa, thích ứng với nhiều khí hậu | EPS dễ hấp thụ nước; XPS co lại ở nhiệt độ cao | Dễ bị tia UV (cần lớp bảo vệ), khả năng chống nước trung bình | Khả năng chống nước kém (cách nhiệt giảm khi bị ướt) | Chống ẩm, chống sương giá tốt |
Thân thiện với môi trường | Được làm từ đá tự nhiên, không chứa formaldehyde, có thể tái chế | Vật liệu hữu cơ, một số chứa chất chống cháy, khó phân hủy | Chứa isocyanates, cần kiểm soát phát thải trong quá trình sản xuất | Sợi thủy tinh có thể gây kích ứng da, khả năng tái chế trung bình | Vật liệu vô cơ, không độc hại, có thể tái chế |
Ưu điểm chính | 1. Khả năng chống cháy hàng đầu, an toàn cao 2. Tích hợp cách nhiệt, cách âm và chống chịu thời tiết 3. Thích ứng với môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ cao, độ ẩm, v.v.) |
1. Hiệu quả cách nhiệt cao, chi phí thấp 2. Nhẹ để thi công, phù hợp với các tình huống ít rủi ro |
1. Hiệu suất cách nhiệt tối ưu, hiệu quả tiết kiệm năng lượng đáng kể 2. Độ bền cao, tính toàn vẹn tốt |
1. Hấp thụ âm thanh tuyệt vời, phù hợp với các tình huống âm thanh 2. Chi phí thấp |
1. Tích hợp khả năng chịu tải và cách nhiệt 2. Bền, tuổi thọ tương đương với các tòa nhà |
Ứng dụng tiêu biểu | Cách nhiệt tường ngoài, rào chắn lửa, cách nhiệt đường ống công nghiệp | Cách nhiệt bên trong tòa nhà, kho lạnh, đệm đóng gói | Cách nhiệt tòa nhà cao cấp, cách nhiệt kho lạnh, cách nhiệt đường ống | Phòng hòa nhạc, cách âm phòng máy, lấp đầy trần nhà | Xây tường, các tòa nhà tự cách nhiệt |