Tên thương hiệu: | SEASTAR |
Số mẫu: | Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu |
MOQ: | 20m³ |
Giá: | 238 USD/tons (Current price) |
Điều khoản thanh toán: | Hàng hóa và thanh toán tại chỗ |
Khả năng cung cấp: | 2000 tấn/tháng |
Các mục so sánh | Bảng len đá | Bảng polystyrene (EPS/XPS) | Bảng polyurethane (PU) | Bảng len thủy tinh | Khối bê tông khí |
---|---|---|---|---|---|
Hiệu suất đốt | Không cháy lớp A (thể loại cao nhất) | Lớp B1-B2 (nhiệm cháy) | Lớp B1 (khả năng chống cháy, khói độc hại phát ra ở nhiệt độ cao) | Chất không cháy lớp A | Chất không cháy lớp A |
Khả năng dẫn nhiệt (W/(m*K)) | 0.036-0.048 | 0.030-0.040 (EPS); 0.028-0.032 (XPS) | 0.022-0.028 | 0.035-0.045 | 0.16-0.28 |
Hiệu suất cách nhiệt | Tốt lắm. | Tuyệt vời (XPS tốt hơn EPS) | Tốt hơn (hiệu ứng cách nhiệt tốt nhất) | Tốt lắm. | Trung bình |
Hiệu suất cách âm | Tốt (cấu trúc sợi ngăn không khí và truyền âm thanh rắn) | Trung bình (chấp độ mật độ, yếu trong việc chặn tiếng ồn tần số thấp) | Tốt (cấu trúc tế bào khép kín, tốt hơn một chút so với polystyrene) | Tốt (cấu trúc sợi, chủ yếu hấp thụ âm thanh) | Tốt (cấu trúc xốp, cách âm vừa phải) |
Sức mạnh cơ học | Độ bền nén ≥ 40kPa, độ dẻo dai tốt | Độ bền nén EPS ≥ 100kPa; XPS ≥ 200kPa | Sức mạnh nén ≥ 200kPa, độ cứng cao | Sức mạnh nén thấp (≤30kPa), dễ vỡ | Độ bền nén ≥ 3,5MPa, độ bền cao |
Phạm vi kháng nhiệt độ | -268°C đến 650°C (chống nhiệt độ cao) | -50 °C đến 70 °C (dễ biến dạng ở nhiệt độ cao) | -50 °C đến 120 °C (dễ bị lão hóa vượt quá phạm vi này) | -120°C đến 400°C | -50 °C đến 600 °C (chống nhiệt độ cao) |
Chống khí hậu | Chống độ ẩm, chống lão hóa, thích nghi với nhiều khí hậu | EPS hấp thụ nước dễ dàng; XPS co lại ở nhiệt độ cao | Thấp nhạy với tia UV (cần lớp bảo vệ), chống nước trung bình | Chống nước kém (mức cách nhiệt giảm khi ướt) | Chống ẩm, chống đông tốt |
Không gây hại cho môi trường | Được làm từ đá tự nhiên, không có formaldehyde, tái chế | Vật liệu hữu cơ, một số có chứa chất chống cháy, khó phân hủy | Bao gồm isocyanate, kiểm soát khí thải cần thiết trong quá trình sản xuất | Sợi thủy tinh có thể kích thích da, trung bình tái chế | Vật liệu vô cơ, không độc hại, tái chế |
Ưu điểm chính |
|
|
|
|
|
Các ứng dụng điển hình | Bảo vệ tường bên ngoài, ngăn cháy, bảo vệ đường ống công nghiệp | Bảo hiểm bên trong tòa nhà, lưu trữ nhiệt độ thấp, đệm bao bì | Bảo vệ tòa nhà cao cấp, bảo vệ kho lạnh, bảo vệ đường ống | Phòng hòa nhạc, phòng máy âm thanh, lấp trần | Đồ xây tường, các tòa nhà tự cách nhiệt |