Tên thương hiệu: | SEASTAR |
Số mẫu: | Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu |
MOQ: | 20 m³ |
Giá: | 252 USD/tons (Current price) |
Điều khoản thanh toán: | Hàng hóa và thanh toán tại chỗ |
Khả năng cung cấp: | 2000 tấn/tháng |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Mật độ | 40 - 200 kg/m³ |
Màu sắc | Vàng nâu |
Kích thước tiêu chuẩn | 1200×600(mm) |
Độ dày | 30mm-150mm |
Cách điện | Tuyệt vời |
Giảm tiếng ồn | Tuyệt vời |
Chống cháy | Tuyệt vời |
Tính kỵ nước | Tuyệt vời |
Khả năng chịu nhiệt | -268℃ ~ 650℃ |
Bề mặt | Nhám |
Vật liệu | Hiệu suất cốt lõi | Ưu điểm chính | Ứng dụng điển hình |
---|---|---|---|
Tấm bông khoáng | Chống cháy loại A, chịu nhiệt ≥300℃, độ dẫn nhiệt 0.035-0.045W/(m*K), cách âm 30-50dB | Kết hợp cách nhiệt/cách âm, kháng hóa chất, tuổi thọ 20+ năm | Đường ống nhà máy điện, tường xưởng đúc, lưu trữ nguy hiểm, phòng thiết bị |
Bông gốm nhôm silicat | Chống cháy loại A, chịu nhiệt ≥1000℃, độ dẫn nhiệt 0.030-0.040W/(m*K) | Hiệu suất nhiệt độ cực cao, nhẹ | Lò công nghiệp, đường ống lò cao |
Bọt polyurethane | Chống cháy lan loại B1, độ dẫn nhiệt 0.020-0.025W/(m*K), chống thấm nước | Cách nhiệt vượt trội, dễ lắp đặt | Kho lạnh, thiết bị không nhiệt độ cao |
Bông thủy tinh | Chống cháy loại A, chịu nhiệt ≤300℃, độ dẫn nhiệt 0.036-0.044W/(m*K) | Cách âm tuyệt vời, tiết kiệm chi phí | Ống thông gió, cách nhiệt trần |
Tấm amiăng | Chống cháy loại A, chịu nhiệt ≥500℃, độ bền cao | Khả năng chịu tải chống cháy | Cách nhiệt nồi hơi cũ (đang loại bỏ) |